ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truffles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truffles


truffle /'trʌfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) nấm cục, nấm truyp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…