EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trug
trug
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng )
← Xem thêm từ truffles
Xem thêm từ truing →
Từ vựng liên quan
ru
rug
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…