ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trundle-bed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trundle-bed


trundle-bed /'trʌklbed/ (trundle-bed) /'trʌndl'bed/

Phát âm


Ý nghĩa

 bed)
/'trʌndl'bed/

danh từ


  giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…