EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trundle-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trundle-bed
trundle-bed /'trʌklbed/ (trundle-bed) /'trʌndl'bed/
Phát âm
Ý nghĩa
bed)
/'trʌndl'bed/
danh từ
giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)
← Xem thêm từ trundle
Xem thêm từ trundled →
Từ vựng liên quan
be
bed
ru
run
rundle
t
trundle
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…