EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trunklegs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trunklegs
trunklegs
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
chân ở ngực để bò
← Xem thêm từ trunkful
Xem thêm từ trunkless →
Từ vựng liên quan
leg
legs
ru
run
t
trunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…