EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tsp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tsp
tsp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đầy thìa cà phê (teaspoonful)
← Xem thêm từ tsotsi
Xem thêm từ tsr →
Từ vựng liên quan
sp
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…