ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tsp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tsp


tsp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đầy thìa cà phê (teaspoonful)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…