EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuffet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuffet
tuffet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bụi cỏ, mô đất nhỏ
cái ghế thấp
← Xem thêm từ tuffaceous
Xem thêm từ tuft →
Từ vựng liên quan
t
tuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…