ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tumid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tumid


tumid /'tju:mid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sưng lên, phù lên; nổi thành u
  (nghĩa bóng) khoa trương (văn)
tumid speech → bài nói khoa trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…