EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunic
tunic /'tju:nik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)
áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)
(giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ
← Xem thêm từ tungusic
Xem thêm từ tunica →
Từ vựng liên quan
ic
ni
t
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…