ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunic


tunic /'tju:nik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)
  áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)
  (giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…