EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunned
tun /tʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng ton nô
thùng ủ men (chế rượu bia)
ton nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
ngoại động từ
bỏ vào thùng, đóng vào thùng
to tun wine
→ đóng rượu vào thùng
← Xem thêm từ Tunisians
Xem thêm từ tunnel →
Từ vựng liên quan
t
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…