ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunneled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunneled


tunnel /'tʌnl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường hầm
  hang (chuột...)
  ống (lò sưởi)
  (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang

động từ


  đào đường hầm xuyên qua
to tunnel a hill → đào đường hầm xuyên qua một quả đồi
  đi qua bằng đường hầm

@tunnel
  đường hầm, ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…