ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turback


turback /'tə:nbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hèn nhát
  người đào ngũ; kẻ phản bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…