EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turban
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turban
turban /'tə:bən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn xếp
mũ không vành (của đàn bà)
← Xem thêm từ turback
Xem thêm từ turbaned →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
t
urban
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…