EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turbo-driven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turbo-driven
turbo-driven
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được dẫn động bằng tuabin
← Xem thêm từ turbo-compressor
Xem thêm từ turbo-dynamo →
Từ vựng liên quan
bo
drive
driven
en
ri
rive
riven
t
turbo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…