ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turn-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turn-out


turn-out /'tə:n'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám đông
there was a great turn out at his funeral → đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa
  cuộc đình công; người đình công
  sản lượng
  cỗ xe ngựa
  (ngành đường sắt) đường tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…