EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turned-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turned-on
turned-on
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thông tục) thích cái mới hộp mốt
← Xem thêm từ turned
Xem thêm từ turner →
Từ vựng liên quan
on
rn
t
turn
turned
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…