EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnkey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnkey
turnkey /'tə:nki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ chìa khoá nhà tù
← Xem thêm từ turnipy
Xem thêm từ turnkeys →
Từ vựng liên quan
key
rn
t
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…