turnover /'tə:n,ouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ lật (xe)
doanh thu
sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
a quick turnover → một sự luân chuyển vốn nhanh
số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
bài báo lấn sang trang
bánh xèo, bánh kẹp
@turnover
vòng quay, sự tròn xoay