ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turnover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turnover


turnover /'tə:n,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổ lật (xe)
  doanh thu
  sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
a quick turnover → một sự luân chuyển vốn nhanh
  số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
  bài báo lấn sang trang
  bánh xèo, bánh kẹp

@turnover
  vòng quay, sự tròn xoay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…