EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnpikes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnpikes
turnpike /'tə:npaik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn
← Xem thêm từ Turnpike theorems
Xem thêm từ turnplate →
Từ vựng liên quan
ike
np
pi
pike
pikes
rn
t
turn
turnpike
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…