ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turnround

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turnround


turnround

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
  sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…