turnround
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập
* danh từ
(thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến
sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập