ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tusked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tusked


tusked /'tʌskt/ (tusky) /'tʌski/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ngà; có nanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…