ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tusks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tusks


tusk /tʌsk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
  răng (cào, bừa...)

ngoại động từ


  đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh

Các câu ví dụ:

1. "The tusks resemble the prehistoric saber-tooth tiger, but of course, they are not related," said Andrew Sebastian, co-founder of the Ecotourism and Conservation Society Malaysia.


Xem tất cả câu ví dụ về tusk /tʌsk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…