EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tutee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tutee
tutee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi
← Xem thêm từ tut-tutting
Xem thêm từ tutelage →
Từ vựng liên quan
t
tee
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…