EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tutelage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tutelage
tutelage /'tju:təridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giám hộ
thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)
sự dạy dỗ
← Xem thêm từ tutee
Xem thêm từ tutelages →
Từ vựng liên quan
age
el
la
lag
t
tel
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…