ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tutelage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tutelage


tutelage /'tju:təridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giám hộ
  thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)
  sự dạy dỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…