ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twiddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twiddling


twiddle /'twidl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ

động từ


  xoay xoay, vặn vặn, nghịch
to twiddle with one's watch chain → nghịch cái dây đồng hồ
to twiddle one's thumbs
  nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
  ngồi rồi, không làm gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…