EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twin set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twin set
twin set
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau
← Xem thêm từ twin-fruited
Xem thêm từ twin-spindle →
Từ vựng liên quan
in
se
set
t
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…