EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twin-fruited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twin-fruited
twin-fruited
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) quả sinh đôi
← Xem thêm từ twin-flower
Xem thêm từ twin set →
Từ vựng liên quan
fruit
fruited
in
it
ru
t
ted
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…