EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twin-flower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twin-flower
twin-flower
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) hoa sinh đôi
← Xem thêm từ twin-engined
Xem thêm từ twin-fruited →
Từ vựng liên quan
er
Flow
flow
flower
in
lo
low
lower
ow
owe
t
twin
we
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…