ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twin-engined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twin-engined


twin-engined /'twin'endʤind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hai động cơ (máy bay)

Các câu ví dụ:

1. But sales of the industry’s largest four-engined jets have fallen due to improvements in lighter twin-engined alternatives, such as the Boeing 787 and 777 or Airbus’s own A350.


Xem tất cả câu ví dụ về twin-engined /'twin'endʤind/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…