twinkle /'twiɳkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
the twinkle of the stars → ánh sáng lấp lánh của các vì sao
cái nháy mắt
in a twinkle → trong nháy mắt
a mischievous twinkle → một cái nháy mắt láu lỉnh
bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
nội động từ
lấp lánh
stars are twinkling in the sky → các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
lóng lánh, long lanh
'expamle'>his eyes twinkled with amusement
mắt anh ta long lanh vui thích
lướt đi
=the dancer's feet twinkled → chân người múa lướt đi
ngoại động từ
làm cho lấp lánh
làm nhấp nháy (mắt)