EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twining
twining
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) sự leo cuốn
* tính từ
quanh co (đường cái)
có thân quấn (cây)
← Xem thêm từ twinging
Xem thêm từ twinkle →
Từ vựng liên quan
in
ni
t
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…