ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twinging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twinging


twinge /twindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối
a twinge of toothache → sự nhức răng
  (nghĩa bóng) sự cắn rứt
twinges of conscience → sự cắn rứt của lương tâm

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
  (nghĩa bóng) cắn rứt
his conscience twinges him → lương tâm cắn rứt nó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…