ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twinned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twinned


twin /twin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sinh đôi
twin brothers → anh em sinh đôi
  cặp đôi, ghép đôi

danh từ


  trẻ sinh đôi

động từ


  để sinh đôi
  (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
  kết hợp chặt chẽ
eye and hand are twinned in action → mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

@twin
  sinh đôi
  prime t.s số nguyên, số sinh đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…