twin /twin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh đôi
twin brothers → anh em sinh đôi
cặp đôi, ghép đôi
danh từ
trẻ sinh đôi
động từ
để sinh đôi
(+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
kết hợp chặt chẽ
eye and hand are twinned in action → mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
@twin
sinh đôi
prime t.s số nguyên, số sinh đôi