ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twinning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twinning


twinning

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) sự hình thành song tinh
optical twinning →sự hình thành song tinh quang học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…