EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tympanal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tympanal
tympanal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ (như) tympanic
thuộc tai giữa
thuộc màng thính (côn trùng)
thuộc màng nhĩ
← Xem thêm từ tympana
Xem thêm từ tympanic →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
mp
pa
pan
t
tympan
tympana
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…