EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
typer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
typer
typer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy in; thiết bị in
(máy tính) thiết bị in
← Xem thêm từ typeover
Xem thêm từ types →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
t
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…