EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
typhlitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
typhlitis
typhlitis /tif'laitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm ruột tịt
← Xem thêm từ typewrote
Xem thêm từ typhoid →
Từ vựng liên quan
is
it
li
lit
t
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…