ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ typing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng typing


typing /'taipiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh máy

Các câu ví dụ:

1. It was around noon on Saturday when Tran Kieu Trinh, 21, and 20 other university students were typing away on their laptops.


Xem tất cả câu ví dụ về typing /'taipiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…