ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ typifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng typifying


typify /'tipifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mẫu cho; là điển hình của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…