EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tyre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tyre
tyre /'taiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe
rubber tyre
→ lốp cao su
solid tyre
→ lốp đặc
pneumatic tyre
→ lốp bơm hơi
ngoại động từ
lắp cạp vành; lắp lốp
← Xem thêm từ tyrants
Xem thêm từ tyre-gauge →
Từ vựng liên quan
re
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…