EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultimo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultimo
ultimo /'ʌltimou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tháng trước ((viết tắt) ult.)
← Xem thêm từ ultimetely
Xem thêm từ ultimogeniture →
Từ vựng liên quan
imo
mo
ti
u
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…