EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultimogeniture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultimogeniture
ultimogeniture /'ʌltimou'dʤenitʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ con trai út thừa kế
← Xem thêm từ ultimo
Xem thêm từ ultra →
Từ vựng liên quan
en
gen
imo
it
itu
mo
ni
nit
re
ti
u
ult
ultimo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…