ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ultra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ultra


ultra /'ʌltrə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cực, cực đoan, quá khích

danh từ


  người cực đoan, người quá khích

Các câu ví dụ:

1. In February, the UV Index in the southern city has consistently been rated 10 or above, indicating ‘very high’ or ‘extreme’ level of ultra violet radiation under U.


Xem tất cả câu ví dụ về ultra /'ʌltrə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…