ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbos


umbo /'ʌmbou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều umbos, umbones
  núm khiên
  (sinh vật học) u, bướu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…