EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umbos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umbos
umbo /'ʌmbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều umbos, umbones
núm khiên
(sinh vật học) u, bướu
← Xem thêm từ umbones
Xem thêm từ umbra →
Từ vựng liên quan
bo
bos
mb
os
u
um
umbo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…