ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbra


umbra /'ʌmbrə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều umbrae
  bóng

@umbra
  (thiên văn) sự che khuất toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…