ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unamiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unamiable


unamiable /'ʌn'eimjəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…