EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unanalysable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unanalysable
unanalysable /'ʌn'ænəlaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể phân tích được
← Xem thêm từ unamusing
Xem thêm từ unanalysed →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ana
anal
analysable
bl
sa
sable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…