EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unanswerable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unanswerable
unanswerable /ʌn'ɑ:nsərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trả lời lại được, không cãi lại được
không thể bác được
← Xem thêm từ unanswerability
Xem thêm từ unanswerableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
answer
answerable
bl
er
era
ra
sw
u
un
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…