EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unappalled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unappalled
unappalled /'ʌnə'pɔ:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không sợ, không kinh hoảng
không nao núng, thản nhiên, trơ trơ
← Xem thêm từ unapologetic
Xem thêm từ unapparelled →
Từ vựng liên quan
all
appal
led
nap
pa
pal
pall
palled
pp
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…