ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unappalled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unappalled


unappalled /'ʌnə'pɔ:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không sợ, không kinh hoảng
  không nao núng, thản nhiên, trơ trơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…