ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbar


unbar /'ʌn'bɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy thanh chắn đi
  mở khoá, mở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…