EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbaptized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbaptized
unbaptized /'ʌnbæp'taizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được rửa tội
không có tên, không có tên hiệu
← Xem thêm từ unbanked
Xem thêm từ unbar →
Từ vựng liên quan
apt
ba
bap
baptize
baptized
nb
pt
ti
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…