ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbaptized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbaptized


unbaptized /'ʌnbæp'taizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được rửa tội
  không có tên, không có tên hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…